Hướng dẫn điền mẫu tờ khai xin visa Trung Quốc V.2013
Mẫu tờ khai xin visa Trung Quốc (Mẫu V2013) là một loại giấy tờ không thể thiếu trong thủ tục xin visa Trung Quốc. Trong mẫu này, đương đơn sẽ cung cấp những thông tin cần thiết như thông tin cá nhân, thông tin chuyến đi và các thông tin khác để cơ quan có thẩm quyền xem xét thực hiện việc cấp visa.
Hiện nay, bạn có thể tải về mẫu ở trên mạng. Tuy nhiên, ngôn ngữ sử dụng trong mẫu là tiếng Trung và tiếng Anh. Điều này gây ra ít nhiều khó khăn cho những ai am hiểu quá nhiều về ngoại ngữ hoặc chưa có kinh nghiệm điền các đơn tương tự.
Bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề đó.
Download mẫu tờ khai xin visa Trung Quốc
Bạn có thể tải về mẫu tại đây: Mẫu đơn xin visa Trung Quốc
Lưu ý: Định dạng của mẫu là tài liệu dạng .pdf. Bạn cần có phần mềm đọc để có thể xem được nội dung của văn bản này.
Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Trung Quốc
Những lưu ý chung khi điền đơn:
- Khai form bằng tiếng Anh
- Thông tin điền bằng chữ ‘IN HOA’
- Có thể đánh máy hoặc viết tay
- Các ô chọn đánh dấu √
- Điền đầy đủ tất cả thông tin. Càng chi tiết càng tốt. Và nên theo trình tự để tránh bỏ sót.
Mẫu tờ khai xin visa Trung Quốc gồm 5 phần:
Phần 1: Thông tin cá nhân
Phần này là phần dài nhất với rất nhiều thông tin bạn cần phải điền.
1.1 Full English name as in passport: Điền đầy đủ tên như trong hộ chiếu
- Last name: Họ
- Middle name: Tên đệm
- First name: Tên
1.2 Name in Chinese: Tên tiếng Trung Quốc. Nếu không có tên tiếng Trung Quốc thì để trống
1.3 Other name(s): Tên khác. Nếu không có tên khác thì để trống.
1.4 Sex: Giới tính.
- Nếu là nam, đánh dấu √ vào ô M
- Nếu là nữ, đánh dấu √ vào ô F
1.5 DOB: Viết tắt của Day Of Birth – ngày sinh. Điền theo thứ tự năm – tháng – ngày.
1.6 Current nationality(ies): Quốc tịch hiện nay.
1.7 Former nationality(ies): Quốc tịch cũ.
1.8 Place of birth (city, province/state, country): Nơi sinh (thành phố, tỉnh/bang, quốc gia).
1.9 Local ID/Citizenship number: Số chứng minh thư/Số thẻ căn cước công dân.
1.10 Passport/Travel document type: Loại hộ chiếu. Đánh dấu √ vào một trong các ô:
- Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
- Service or Official: Hộ chiếu công vụ
- Ordinary: Hộ chiếu phổ thông
- Other (Please specify): Khác (Ghi chi tiết)
Hầu hết người dân Việt Nam đều dùng hộ chiếu phổ thông, chọn “Ordinary“.
1.11 Passport number: Số hộ chiếu.
1.12 Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu (Năm – tháng – ngày)
1.13 Place of issue: Nơi cấp hộ chiếu. Phòng quản lý Xuất nhập cảnh tiếng anh là “IMMIGRATION DEPARTMENT”.
1.14 Date of expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu (năm – tháng – ngày)
1.15 Current occupation(s): Nghề nghiệp hiện tại. Đánh dấu √ vào một hoặc nhiều ô sau:
- Business person: Doanh nhân
- Company employee: Nhân viên
- Entertainer: Người làm nghệ thuật
- Industrial/Agricultural worker: Công nhân / Làm nông
- Student: Học sinh/Sinh viên
- Crew member: Thành viên hàng không, hàng hải, đường sắt, đường bộ
- Self-employed: Nghề tự do
- Unemployed: Không nghề nghiệp
- Retired: Nghỉ hưu
- Former/incumbent member of parliament: Đại biểu Quốc hội
- Position: Chức vụ
- Former/incumbent government official: Viên chức Nhà nước
- Position: Chức vụ
- Military personnel: Quân nhân
- Position: Chức vụ
- NGO Staff: Thành viên tổ chức phi chính phủ
- Religious personnel: Nhân sĩ tôn giáo
- Staff of Media: Phóng viên, nhà báo
Ví dụ: Bạn là nhân viên công ty thì chọn “Company employee”. Có thể chọn nhiều ngành nghề nếu bạn làm nhiều nghề cùng lúc, và tất nhiên phải có giấy tờ chứng minh công việc đó.
1.16 Education: Học vấn. Đánh dấu √ vào một trong các ô:
- Postgraduate: Thạc sĩ;
- College: Cao đẳng/Đại học;
- Other: khác thì ghi rõ ra là gì. Ví du: Học vấn trung học ghi là “HIGH SCHOOL”.
1.17 Employer/School: Thông tin về nơi công tác/trường học
- Name: Tên đơn vị;
- Phone number: Số điện thoại liên hệ;
- Address: Địa chỉ;
- Zip Code: Mã bưu chính. Nếu không có thì bỏ qua.
1.18 Home address: Địa chỉ nhà ở.
1.19 Zip Code: Mã bưu chính. Nếu không có thì bỏ qua.
1.20 Home/mobile phone number: Số điện thoại nhà riêng/di động.
1.21 E-mail address: Địa chỉ E-mail.
1.22 Marital status: Tình trạng hôn nhân: Đánh dấu √ vào một trong các ô:
- Married: Đã kết hôn;
- Single: Độc thân;
- Other: Khác. Ghi rõ ra tình trạng hiện tại.
1.23 Major family members: Thành viên chủ yếu của gia đình (vợ/chồng, con, cha mẹ)
- Name: Tên;
- Nationality: Quốc tịch;
- Occupation: Nghề nghiệp;
- Relationship: Mối quan hệ với bạn.
1.24 Emergency Contact: Thông tin người liên hệ trong trường hợp khẩn cấp
- Name: Tên;
- Mobile phone number: Số điện thoại di động;
- Relationship with the applicant: Mối quan hệ với người viết đơn.
1.25 Country or territory where the applicant is located when applying for this visa: Quốc gia/vùng lãnh thổ nơi bạn xin cấp visa
Phần 2. Thông tin chuyến đi
2.1 Major purpose of your visit: Mục đích chuyến đi. Đánh dấu √ vào một trong các ô:
- Official visit: Chuyến thăm cấp cao
- Tourism: Du lịch
- Non-business visit: Giao lưu, khảo sát, thăm viếng
- Business & Trade: Thương vụ
- As introduced talent: Nhân lực trình độ cao
- As crew member: Thành viên hàng không, hàng hải, đường bộ/sắt
- Transit: Quá cảnh
- As resident diplomat, consul or staff of international organization: Viên chức ngoại giao, lãnh sự, tổ chức quốc tế
- As permanent residence: Cư trú
- Work: Làm việc
- As child in foster care: gửi con nhờ nuôi
- …
- Other: Các mục đích khác với những mục trong đơn thì ghi rõ ra
Ví dụ: Đi du lịch thì chọn “Tourism”, tùy từng trường hợp có thể chọn nhiều mục đích
2.2 Intended number of entries: Số lần dự kiến nhập cảnh
- One entry valid for 3 months from the date of issue: Nhập cảnh 1 lần (thời hạn 3 tháng)
- Two entries valid for 3 to 6 months from the date of issue: Nhập cảnh 2 lần (thời hạn 3-6 tháng)
- Multiple entries valid for 6 months from the date of issue: Nhập cảnh nhiều lần (thời hạn 6 tháng)
- Multiple entries valid for 1 year from the date of issue: Nhập cảnh nhiều lần (thời hạn 1 năm)
- Other: Khác (ghi rõ)
Nếu là lần đầu xin visa Trung Quốc thì nên chọn loại “3 tháng nhập cảnh 1 lần”
2.3 Are you applying for express service? Bạn có muốn xin visa khẩn không?
- Thời gian xét visa trung bình cũng chỉ tầm 4 ngày làm việc, nếu không thực sự cần gấp thì đánh chọn “No”. Làm khẩn phải mất thêm một khoản phí, và cần có sự phê duyệt của viên chức lãnh sự cấp cao
2.4 Expected date of your first entry into China on this trip: ngày dự kiến đến Trung Quốc trong chuyến đi này (năm-tháng-ngày)
2.5 Longest intended stay in China among all entries: Thời hạn dài nhất dự định lưu trú tại Trung Quốc
2.6 Itinerary in China: Lịch trình tại Trung Quốc
- Viết theo thứ tự thời gian, cột “Date” ghi ngày, “Detailed address” ghi địa chỉ chi tiết.
- Trường hợp bạn có nộp riêng nộp tờ lịch trình chi tiết khác thì chỉ cần điền ngắn gọn trong form.
2.7 Who will pay for your travel and expenses during your stay in China? Ai là người chi trả cho chuyến đi của bạn
- Điền “MYSELF” nếu bạn đi du lịch tự túc
- Có người bảo lãnh thì ghi điền đầy đủ thông tin ở mục 2.8
2.8 Information of inviter in China: Thông tin người mời
- Name: Tên
- Address: Địa chỉ
- Phone number: Số điện thoại
- Relationship with the applicant: Mối quan hệ
Nếu không có người mời thì ghi “NONE” hoặc “N/A” vào các ô thông tin
2.9 Have you ever been granted a Chinese visa?…: Bạn đã có visa Trung Quốc chưa?
- Lần đầu xin visa Trung Quốc thì điền “N/A” hoặc “NONE
- Nếu đã từng có visa Trung Quốc thì ghi rõ thời gian và địa điểm cấp visa gần đây nhất
2.10 Others countries or territories you visited in the last 12 months: Liệt kê tên nước/lãnh thổ khác bạn đã đến thăm trong vòng 12 tháng trở lại
Phần 3. Thông tin khác
3.1 Bạn đã từng ở lại Trung Quốc quá thời hạn visa hay giấy phép cư trú chưa?
3.2 Đã từng bị từ chối visa hay từ chối nhập cảnh vào Trung Quốc chưa?
3.3 Đã từng có tiền án tiền sự tại Trung Quốc hay bất cứ quốc gia nào khác không?
3.4 Có mắc các chứng bệnh sau không?
- Bệnh thần kinh nghiêm trọng
- Bệnh lao phổi truyền nhiễm
- Bệnh truyền nhiễm khác ảnh hưởng môi trường xung quanh
3.5 Có đi qua quốc gia / khu vực chịu ảnh hưởng của bệnh truyền nhiễm trong 30 ngày trở lại đây không?
- Trả lời “Yes” – có; hoặc “No” – không các câu từ 3.1 đến 3.5
3.6 Nếu có trả lời “Yes” bất cứ câu nào từ 3.1 – 3.5 thì cung cấp thông tin chi tiết ở ô trống bên dưới
Phần 4. Xác nhận
Ký tên và điền ngày tháng năm.
Phần 5. Người điền đơn thay
Nếu có người khác khai đơn này giúp bạn thì điền thông tin của người đó vào:
- Name: Tên
- Relationship with the applicant: Mối quan hệ
- Address: Địa chỉ
- Phone number: Số điện thoại
Nếu không phải là cha mẹ điền thay cho trẻ em thì nên bỏ trống phần này để tránh bị hỏi thêm khi các cán bộ xét hồ sơ.
Chúc các bạn thành công khi xin visa Trung Quốc!